1. Bật và tắt nguồn
- Bật nguồn: Nhấn giữ nút Nguồn (Power) trên bàn phím để khởi động.
- Tắt nguồn: Nhấn giữ nút Nguồn (Power) một lần nữa để tắt máy.
- Tự động tắt nguồn: Khi xe dừng và không có thao tác nào trên thiết bị trong 10 phút, thiết bị sẽ tự động tắt nguồn và ngắt điện của xe.
2. Bật/tắt đèn
- Bật đèn: Nhấn giữ nút Nguồn (Power) trên bàn phím để bật đèn nền và đèn xe.
- Tắt đèn: Nhấn lại nút Nguồn (Power) để tắt đèn nền và đèn xe.
3. Chế độ đi dạo
- Kích hoạt: Nhấn giữ nút Giảm (DOWN) trên bàn phím, màn hình hiển thị khu vực số (Gear Area) trên thiết bị LCD S866 V1.0. Xe di chuyển với tốc độ không vượt quá 6 km/h.
- Hủy bỏ: Nhả nút để thoát khỏi chế độ này.
4. Thao tác chỉnh sửa thông số tùy chọn trong menu
- Vào menu: Sau khi bật thiết bị, nhấn giữ đồng thời nút Tăng (UP) + nút Giảm (DOWN) để vào giao diện menu P01.
- Chuyển menu: Nhấn ngắn nút Nguồn (Power) để chuyển sang menu tiếp theo.
- Chỉnh sửa thông số: Trong menu hiện tại, nhấn nút Tăng (UP) hoặc nút Giảm (DOWN) để thay đổi thông số.
- Lưu và chuyển menu: Sau khi chỉnh sửa, nhấn ngắn nút Nguồn (Power) để lưu và chuyển sang menu tiếp theo.
- Thoát menu: Nhấn giữ đồng thời nút Tăng (UP) + nút Giảm (DOWN) một lần nữa để thoát giao diện menu và trở về màn hình hiển thị bình thường.
Các thông số cài đặt trong menu:
Menu | Chức năng | Giá trị |
---|---|---|
P01 | Độ sáng màn hình | 1-3 |
P02 | Đơn vị khoảng cách | 0 – km, 1 – mile |
P03 | Điện áp | 24V, 36V, 48V, 60V |
P04 | Thời gian chờ | 0 – 60 phút |
P05 | Mức độ trợ lực | 3, 5, 9 |
P06 | Đường kính bánh xe | Inchs |
P07 | Giá trị tùy chỉnh |
(0-100) Giá trị ảnh hưởng đến hiển thị tốc độ.
|
P08 | Giới hạn tốc độ | 0 – 100 km/h |
P09 | Cho phép khởi động khi xe đang dừng | 0 – Cho phép, 1 – Khóa |
P10 | Chế độ chạy | 0 – Trợ lực, 1 – Thuần ga, 2 – Cả hai |
P11 | Thời gian đáp ứng trợ lực | 1-24 |
P12 | Lực hỗ trợ ban đầu | 0-5 |
P13 | Số lượng mắt cảm biến đạp | 5, 8, 12 |
P14 | Giới hạn dòng điện | 1-20A |
P15 | Giới hạn điện áp thấp | Tùy chỉnh |
P16 | Tổng số km tích lũy | Không thể chỉnh sửa, chỉ có thể xóa bằng cách nhấn giữ nút Tăng (UP) trong 5 giây. |
P17 | Chế độ đi bộ / Cruise Control | 0 – Chế độ đi bộ, 1 – Cruise Control |
P18 | Calib tốc độ | 50%-150% |
P19 | Cho phép vặn ga khi PAS ở mức 0 | 0 – Cho phép, 1 – Khóa |
P20 | Giao thức giao tiếp | 1 – Protocol 2, 2 – Protocol 5S, 3 – Các giao thức khác |
5. Đổi/xóa mật khẩu:
- Nhấn và giữ nút nguồn (power) để bật màn hình LCD S866.
- Nhập mật khẩu hiện tại của bạn.
- Giữ nút “+” để mở khóa.
- Nhấn và giữ đồng thời nút “+” và nút “-” để truy cập vào menu cài đặt thông số.
- Nhấn và giữ đồng thời nút nguồn (power) và nút “+” để vào menu cài đặt mật khẩu.
- Sử dụng các nút để điều chỉnh giá trị mật khẩu mới (đặt mật khẩu là “0000” nếu muốn xóa mật khẩu).
- Nhấn và giữ đồng thời nút nguồn (power) và nút “+” để thoát khỏi menu cài đặt mật khẩu.
- Nhấn và giữ đồng thời nút “+” và nút “-” để thoát khỏi menu cài đặt thông số.
- Nhấn và giữ nút nguồn (power) để tắt màn hình LCD S866.
6. Bảng mã lỗi:
Mã lỗi | Lỗi |
---|---|
E01 | Không có lỗi |
E02 | Lỗi thắng (phanh) |
E03 | Lỗi cảm biến trợ lực |
E04 | Lỗi chế độ đi bộ |
E05 | Lỗi Cruise Control |
E06 | Pin tụt áp |
E07 | Lỗi động cơ |
E08 | Lỗi tay ga |
E09 | Lỗi bộ điều khiển |
E10 | Lỗi dữ liệu nhận |
E11 | Lỗi dữ liệu gửi đi |
E12 | Lỗi giao tiếp BMS |
E13 | Lỗi đèn trước |
7. Bài viết chuyên sâu (sắp ra mắt)
Mình sẽ có bài viết chi tiết về giao thức và các gói dữ liệu truyền giữa IC và LCD S866 dành cho các bạn đam mê độ chế. Mời mọi người đón đọc!
Lưu ý:
- Các thông số và chức năng có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware của thiết bị.
- Đảm bảo đọc kỹ hướng dẫn trước khi thực hiện các thay đổi để tránh lỗi hệ thống.
Xem thêm: