Cài đặt Thông số
- Vào Chế độ Cài đặt: Nhấn giữ nút (M) đồng thời mở khóa công tắc.
- Chọn Thông số: Nhấn nút (M) để di chuyển qua lại giữa các thông số (P1 – P10).
- Thay đổi Giá trị:
- Tại thông số cần cài đặt, nhấn giữ nút (M) trong 3 giây để vào chế độ thay đổi giá trị.
- Nhấn nút (M) để chọn giá trị mong muốn.
- Nhấn giữ nút (M) trong 3 giây để thoát ra.
Mô tả Thông số
- P1 (Điện áp Pin): Chọn giá trị (24V, 36V, 48V, 60V, 72V) tương ứng với điện áp pin.
- P2 (Bội số Tốc độ): Cài đặt bội số tốc độ (10 – 200).
- P3 (Bội số Quãng đường): Cài đặt bội số quãng đường (90 – 130).
- P4 (Loại Tín hiệu Tốc độ):
- 1: Báo tốc độ dây pha.
- 2: Báo tốc độ dây hall.
- P5 (Đường kính Bánh xe): Nhập đường kính bánh xe (đơn vị: inch).
- P6 (Số lượng Nam châm): Nhập số lượng nam châm (1 – 99).
- P7 (Hiệu chỉnh Dung lượng Pin): Hiệu chỉnh mức hiển thị dung lượng pin.
- P8 (Chức năng 3 Tốc độ): Kích hoạt hoặc tắt chức năng 3 tốc độ.
- P9 (Reset ODO): Nhấn nút (M) 3 lần liên tục để reset ODO về 0.
- P10 (Đơn vị Tốc độ):
- 1: Hiển thị km/h.
- 2: Hiển thị dặm/h.
Hướng dẫn Đấu dây
- Dây Trắng: Dương nguồn pin.
- Dây Vàng: Khóa điện (cấp điện IC).
- Dây Xanh dương: Báo đèn.
- Dây Nâu: Tốc độ.
- Dây Đỏ: Nguồn 5V (tay ga).
- Dây Xanh lá: Throttle (tay ga).
- Dây Đen: Mass 0V (tay ga).
Lưu ý
- Màu dây, số lượng dây có thể khác nhau ở một số dòng xe.
- Đảm bảo nguồn điện đã được ngắt trước khi thực hiện đấu dây.
- Kiểm tra kỹ các kết nối để tránh chập cháy.
- Tham khảo sơ đồ mạch điện (nếu có) để biết thêm chi tiết.
Khuyến cáo
- Nên tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp nếu bạn không chắc chắn về quy trình cài đặt và đấu dây.
- Việc tự ý cài đặt và đấu dây không đúng cách có thể gây hư hỏng thiết bị hoặc nguy hiểm.
Xem thêm:











