Dưới đây là danh sách các ký hiệu phổ biến trên bộ điều khiển động cơ Brushless (IC) và chức năng của từng ký hiệu. Thông tin này giúp bạn dễ dàng nhận biết và kết nối các dây trong quá trình lắp đặt hoặc sửa chữa.
1. Dây Nguồn và Động Cơ
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| P+ | Dương nguồn | Dây đỏ to nhất trên IC, kết nối với cực dương của nguồn điện. |
| P- | Âm nguồn | Dây đen to nhất trên IC, kết nối với cực âm của nguồn điện. |
| Vcc | Nguồn sau khóa | Dây cấp nguồn sau khi qua khóa điện. |
2. Dây Pha và Hall Sensor
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| U, V, W | Dây pha động cơ | Kết nối với 3 pha của động cơ Brushless. |
| HU, HV, HW | Dây Hall Sensor | Kết nối với cảm biến Hall trong động cơ. |
3. Dây Tay Ga và Điều Khiển Tốc Độ
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| SPD | Dương nguồn (4.3V) cho tay ga | Cấp nguồn cho tay ga. |
| TS, SD | Dây tín hiệu tay ga | Truyền tín hiệu điều khiển tốc độ từ tay ga đến IC. |
4. Dây Đảo Chiều và Cảm Biến Trợ Lực
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| DD, DC | Số lùi, đảo chiều động cơ | Điều khiển chiều quay của động cơ (tiến/lùi). |
| 1:1, ZL | Dây tín hiệu cảm biến trợ lực | Kết nối với cảm biến trợ lực (PAS). |
5. Dây Tăng/Giảm Tốc
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| HI, K1 | Dây tăng tốc | Điều khiển tăng tốc độ động cơ. |
| LO, K2 | Dây giảm tốc | Điều khiển giảm tốc độ động cơ. |
6. Dây Phanh (Thắng)
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| BL, SL | Dây phanh mức thấp | Tín hiệu phanh mức thấp, ngắt điện khi phanh. |
| BH, SH | Dây phanh mức cao | Tín hiệu phanh mức cao, ngắt điện khi phanh. |
7. Dây Chống Trộm và Giao Tiếp
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| FD | Dây tín hiệu chống trộm | Kết nối với hệ thống chống trộm. |
| RX, TX | Dây tín hiệu UART | Kết nối giao tiếp UART giữa các thiết bị. |
8. Dây Khác
| Ký Hiệu | Chức Năng | Mô Tả |
|---|---|---|
| DS | Khóa điện của bộ điều khiển | Kết nối với khóa điện, cho phép bật/tắt nguồn cho bộ điều khiển. |
| DD+ | Dây dương điều khiển đèn | Cấp nguồn dương cho hệ thống đèn (nếu được hỗ trợ). |
| 6/12 | Dây học lệnh (học góc pha) | Sử dụng để cài đặt góc pha tối ưu cho động cơ, giúp động cơ hoạt động mượt mà và hiệu quả hơn. |
Lưu Ý Khi Sử Dụng:
- Màu sắc của dây có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất. Hãy luôn tham khảo sơ đồ đấu dây của bộ điều khiển để đảm bảo kết nối chính xác.
- Việc đấu sai dây có thể gây hư hỏng cho bộ điều khiển và động cơ.
- Dây 6/12 có thể có ký hiệu khác nhau tùy theo nhà sản xuất (ví dụ: dây “Phase wire learning”). Hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn của bộ điều khiển để biết thêm chi tiết.
- Kiểm tra điện áp và dòng điện phù hợp với thông số kỹ thuật của IC và động cơ.
- Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc nhờ sự hỗ trợ của kỹ thuật viên.
Hy vọng bảng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng của từng ký hiệu trên bộ điều khiển động cơ Brushless.
Xem thêm:











